Characters remaining: 500/500
Translation

gọt giũa

Academic
Friendly

Từ "gọt giũa" trong tiếng Việt có nghĩasửa sang, chỉnh sửa một cách cẩn thận để làm cho mọi thứ trở nên gọn gàng đẹp đẽ hơn. Hình ảnh "gọt giũa" thường gợi lên việc làm cho một vật đó (như một món đồ, một câu văn, hoặc một ý tưởng) trở nên hoàn thiện tinh tế hơn.

Cách sử dụng dụ:
  1. Sử dụng trong văn chương:

    • dụ: "Tôi đã gọt giũa câu văn để trở nên súc tích dễ hiểu hơn."
    • Giải thích: Ở đây, "gọt giũa" có nghĩachỉnh sửa câu văn để không dài dòng, vẫn truyền tải đủ ý nghĩa.
  2. Sử dụng trong công việc:

    • dụ: "Trước khi gửi báo cáo, tôi cần gọt giũa một số phần để hoàn hảo hơn."
    • Giải thích: "Gọt giũa" trong ngữ cảnh này ám chỉ việc chỉnh sửa nội dung báo cáo cho chính xác chuyên nghiệp.
  3. Sử dụng trong nghệ thuật:

    • dụ: "Nghệ sĩ đã gọt giũa bức tranh của mình trong nhiều tuần trước khi trưng bày."
    • Giải thích: Nghệ sĩ đã làm việc tỉ mỉ để cải thiện bức tranh cho đến khi đạt được độ hoàn hảo.
Các biến thể từ gần giống:
  • Gọt: Thường được dùng để chỉ hành động cắt bớt phần thừa của một vật đó.
  • Giũa: Liên quan đến việc làm nhẵn, làm mịn bề mặt của một vật.
  • Chỉnh sửa: Từ đồng nghĩa với "gọt giũa", nhưng có thể mang nghĩa rộng hơn, không chỉ trong văn bản còn trong nhiều lĩnh vực khác.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • soát: Kiểm tra kỹ lưỡng để tìm ra lỗi sai sửa chữa.
  • Làm mới: Cải thiện hoặc cập nhật để trở nên tốt hơn.
  • Hoàn thiện: Đưa một cái đó đến mức hoàn hảo.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "gọt giũa", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh thường liên quan đến việc làm cho thứ đó trở nên tốt hơn thông qua sự tỉ mỉ chú ý đến chi tiết.
  • Từ này có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau như văn học, nghệ thuật, công việc, cuộc sống hàng ngày.
  1. Sửa sang cẩn thận cho gọn gàng đẹp đẽ: Gọt giũa câu văn.

Comments and discussion on the word "gọt giũa"